Có 2 kết quả:

正長石 zhèng cháng shí ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄕˊ正长石 zhèng cháng shí ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)

Bình luận 0