Có 2 kết quả:
正長石 zhèng cháng shí ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄕˊ • 正长石 zhèng cháng shí ㄓㄥˋ ㄔㄤˊ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
orthoclase KAlSi3O8 (rock-forming mineral, type of feldspar)
Bình luận 0